Vật liệu
Vật liệu S.S.304, 304L, 316L và Kích thước có thể được tùy chỉnh theo thiết kế và yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Thread Type: PT | Thread Type: NPT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Size | A | B | C | Thread | Parts No | Thread | Parts No. |
KF16 | 19.05 | 25 | 17 | 1/8"PT | STKFPT-6010 | 1/8"NPT | STKFNP-6010 |
KF25 | 25.4 | 25 | 19 | 1/8"PT | STKFPT-1001 | 1/8"NPT | STKFNP-1001 |
KF40 | 38.1 | 25 | 32 | 1/8"PT | STKFPT-1401 | 1/8"NPT | STKFNP-1401 |
KF50 | 50.8 | 25 | 46 | 1/8"PT | STKFPT-2001 | 1/8"NPT | STKFNP-2001 |
KF16 | 19.05 | 25 | 17 | 1/4"PT | STKFPT-6002 | 1/4"NPT | STKFNP-6002 |
KF25 | 25.4 | 25 | 19 | 1/4"PT | STKFPT-1002 | 1/4"NPT | STKFNP-1002 |
KF40 | 38.1 | 25 | 32 | 1/4"PT | STKFPT-1402 | 1/4"NPT | STKFNP-1402 |
KF50 | 50.8 | 25 | 46 | 1/4"PT | STKFPT-2002 | 1/4"NPT | STKFNP-2002 |
- Sản phẩm liên quan
-