Vật liệu
Vật liệu S.S.304, 304L, 316L và Kích thước có thể được tùy chỉnh theo thiết kế và yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Size | A | B | C | L | Parts No. |
---|---|---|---|---|---|
NW25 | 40 | 32 | 34.0 | 50 | SJLB-1000 |
NW40 | 55 | 45 | 48.6 | 50 | SJLB-1400 |
Kết nối mặt bích KF với kẹp
Đặc điểm:
- Lắp ráp dễ dàng và tháo rời nhanh chóng bằng tay mà không cần dụng cụ - Bộ lắp ráp KF hoặc NW bao gồm hai mặt trống, một vòng trung tâm, một vòng O và một kẹp nhôm hoặc kẹp thép không gỉ với bộ khóa cánh để kết nối nhanh chóng và nhanh chóng.
- Áp lực đồng đều để tạo kín hút chân không - Bề mặt nghiêng 15° của mặt trống KF/NW cho phép áp lực đồng đều để nén vòng O, được giữ ở vị trí bởi vòng trung tâm kim loại, bằng kẹp để tạo ra kín hút chân không.
Vật liệu và Kích thước
- Ống nối, Mặt trống, Phụ kiện: Vật liệu S.S.304
- Kẹp: Vật liệu Nhôm hoặc S.S. 304
- Vòng O: Vật liệu Viton
- Kích thước: KF10~KF160, Tiêu chuẩn JIS: NW10~NW100
- Sản phẩm liên quan
-